Có 3 kết quả:
个位 gè wèi ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ • 個位 gè wèi ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ • 各位 gè wèi ㄍㄜˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the units place (or column) in the decimal system
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the units place (or column) in the decimal system
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tất cả mọi người
Từ điển Trung-Anh
(1) everybody
(2) all (guests, colleagues etc)
(3) all of you
(2) all (guests, colleagues etc)
(3) all of you
Bình luận 0